Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 11-07-2023 - Cập nhật lúc 11:16 25/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 11-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 11:16 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 32 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,482.00 15,575.00 16,048.00
Đô la Canada CAD 17,391.33 17,567.00 18,132
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,272 26,431 27,260
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,221.00 3,361.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,445.00 3,560.00
Euro EUR 25,484 25,534 26,625
Bảng Anh GBP 29,740 30,041 31,008
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 3,070.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 286.63 298.12
Yên Nhật JPY 164.86 165.52 171.58
Won Hàn Quốc KRW 16.40 18.12 19.63
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,972 80,058
Kip Lào LAK 0.00 0.95 1.31
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,031.27 5,141.58
Krone Na Uy NOK 0.00 2,216.65 2,311.02
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,610.00 15,930.00
Rúp Nga RUB 0.00 236.00 304.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,298.06 6,550.59
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,164.77 2,256.93
Đô la Singapore SGD 17,264.00 17,264.00 18,044
Bạc Thái THB 658.00 661.00 693.00
Đô la Đài Loan TWD 683.99 0.00 826.55
Đô la Mỹ USD 23,490 23,520 23,860

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,197 25,467
EUR 26,778 28,247
GBP 32,089 33,453
JPY 161.20 170.57
HKD 3,185.67 3,321.08
AUD 16,413.74 17,111.42
CAD 17,870.98 18,630
RUB 0.00 278.02
Cập nhật lúc 11:16 25/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021